Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
周遭 chu tao
1
/1
周遭
chu tao
Từ điển trích dẫn
1. Khắp vòng, chu vi. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “San vi cố quốc chu tao tại, Triều đả không thành tịch mịch hồi” 山圍故國周遭在, 潮打空城寂寞回 (Thạch đầu thành 石頭城).